Giới Thiệu Quỹ
Mô hình Quỹ Đồng Hành của kulavietnam
Quỹ Đồng Hành của kulavietnam dựa trên mô hình Village Savings and Loans Associations (VSLA) là mô hình tài chính cộng đồng được thiết kế để hỗ trợ các thành viên tiếp cận nguồn vốn, xây dựng thói quen tiết kiệm và tăng cường khả năng tự chủ tài chính. Trong mô hình này, một nhóm từ 15-30 thành viên cùng góp vốn, tiết kiệm và cho vay trong nội bộ, hoạt động theo chu kỳ từ 12 tháng với các cuộc họp định kỳ hàng tuần. Mục đích của Quỹ Đồng Hành để các hội viên tiết kiệm phục vụ cho việc tự giáo dục, tự định hướng để kinh doanh.
Điểm nổi bật của VSLA là tính minh bạch và dân chủ trong quản lý. Mọi giao dịch đều được thực hiện công khai trong các cuộc họp, hệ thống lưu trữ trên Internet công khai mọi hội viên có thể truy cập, dưới sự chứng kiến của tất cả thành viên. Tiền của quỹ được bảo quản công khai và minh bạch, đảm bảo không ai có thể đơn phương tiếp cận quỹ.
VSLA không nên được xem như một kênh đầu tư thuần túy, mà đúng hơn là một mô hình tài chính cộng đồng với mục tiêu phát triển bền vững. Về bản chất, VSLA được thiết kế để tạo ra một hệ thống tiết kiệm và cho vay trong cộng đồng, giúp các thành viên tiếp cận nguồn vốn và xây dựng thói quen tài chính lành mạnh. Mặc dù có yếu tố sinh lời thông qua việc cho vay nội bộ với lãi suất từ 5-10% mỗi tháng, mục đích chính của VSLA không phải là tối đa hóa lợi nhuận như các kênh đầu tư thông thường.
Xét về khía cạnh tài chính, lợi nhuận từ VSLA nguyên bản hướng đến người nông dân làm kinh doanh nên hoạt động cho vay nội bộ và thường dao động khoảng 15-20% một năm. Con số này không thực sự cạnh tranh so với nhiều kênh đầu tư khác trên thị trường. Tuy nhiên, giá trị thực sự của VSLA nằm ở tính an toàn và các lợi ích xã hội mà nó mang lại. VSLA đặc biệt phù hợp với những người muốn kết hợp giữa việc tiết kiệm có kỷ luật và tạo tác động xã hội tích cực trong cộng đồng.
Thông qua việc tham gia VSLA, thành viên không chỉ nhận được lợi nhuận tài chính mà còn góp phần hỗ trợ các thành viên khác trong cộng đồng tiếp cận nguồn vốn với lãi suất hợp lý. Do đó, thay vì xem VSLA như một kênh đầu tư, nên hiểu đây là một công cụ tài chính cộng đồng, giúp xây dựng thói quen tiết kiệm, tạo điều kiện tiếp cận vốn và thúc đẩy sự phát triển bền vững của cộng đồng. Những ai quan tâm đến lợi nhuận đầu tư thuần túy nên cân nhắc các kênh đầu tư khác phù hợp hơn với mục tiêu của mình. Vì quỹ này nhằm phục vụ cho giáo dục và hoạt động giáo dục thì tạo ra lợi nhuận rất chậm so với kinh doanh vì thế lãi suất tối đa 1%/tháng.
Tại Việt Nam, mô hình VSLA đã được áp dụng thành công và phát huy hiệu quả tích cực dưới cái tên gọi là Quỹ Chi hội. Điển hình như tại Phủ Thông, Bắc Kạn, "Quỹ tiết kiệm cộng đồng" được thành lập từ năm 2015 với 30 thành viên mỗi nhóm. Thành viên đóng góp linh hoạt từ 50.000 đến 250.000 đồng mỗi tuần, tạo nguồn vốn luân chuyển trên 500 triệu đồng mỗi năm. Sau 8 năm triển khai, mô hình đã giúp nhiều hộ thoát nghèo và phát triển kinh tế bền vững.
Tại Thanh Ba, Phú Thọ, tất cả các xã và thị trấn đều xây dựng được quỹ với mức từ 4 triệu đồng trở lên. Các chi hội đã thành công trong việc xây dựng quỹ từ 3-5 triệu đồng, giúp hội viên phát triển kinh doanh, sửa chữa nhà cửa và đầu tư vào chăn nuôi. Kết quả là tỷ lệ hội viên có mức sống khá trở lên đã đạt trên 40%.
Mô hình VSLA không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo ra nhiều tác động tích cực về mặt xã hội. Nó góp phần tăng cường tính đoàn kết cộng đồng, nâng cao vị thế của phụ nữ và phát huy tinh thần tương thân tương ái. Đồng thời, thông qua việc tham gia mô hình, các thành viên được nâng cao năng lực quản lý tài chính, hình thành thói quen tiết kiệm và phát triển kỹ năng kinh doanh.
Với những thành công đã đạt được, mô hình VSLA đã chứng minh được tính hiệu quả và bền vững trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế cộng đồng tại Việt Nam. Mô hình này đặc biệt phù hợp với điều kiện của các địa phương và văn hóa truyền thống "lá lành đùm lá rách" của người Việt Nam, hứa hẹn sẽ tiếp tục được nhân rộng và phát triển trong tương lai.
Giá trị và ý nghĩa của cổ phần
Trong mô hình quỹ chung này, mỗi cổ phần có giá trị 125.000 đồng. Cổ phần không chỉ đơn thuần là khoản tiết kiệm, mà còn đại diện cho quyền sở hữu của thành viên trong quỹ và là cơ sở để tính toán lợi nhuận được chia vào cuối chu kỳ.
Cách thức mua cổ phần
Vào hàng tuần, thành viên có thể mua từ 1 đến 5 cổ phần, tương đương với số tiền từ 125.000 đồng đến 625.000 đồng. Điều đặc biệt là thành viên có thể linh hoạt quyết định số lượng cổ phần muốn mua trong mỗi tuần, dựa trên khả năng tài chính của mình tại thời điểm đó. Có nghĩa là mỗi tháng, mỗi thành viên phải mua cổ phần ít nhất là 500.000 đồng. Tương đương với việc mỗi thành viên ít nhất phải đóng vào quỹ 500.000 đồng mỗi tháng.
Ví dụ minh họa cho việc mua cổ phần
Giả sử một thành viên quyết định mua cổ phần trong 4 tuần đầu tiên như sau:
- Tuần 1: Mua 2 cổ phần = 250.000 đồng
- Tuần 2: Mua 1 cổ phần = 125.000 đồng
- Tuần 3: Mua 3 cổ phần = 375.000 đồng
- Tuần 4: Mua 2 cổ phần = 250.000 đồng
Sau 4 tuần, thành viên này đã:
- Tích lũy được 8 cổ phần
- Đóng góp tổng cộng 1.000.000 đồng
- Có quyền vay tối đa 3.000.000 đồng (3 lần số tiền đã đóng góp)
Quyền lợi từ việc sở hữu cổ phần
- Quyền vay vốn hưởng lãi suất giảm dần và thời gian trả nợ dài hạn:
Số cổ phần sở hữu quyết định hạn mức vay của thành viên. Ví dụ:
- Sở hữu 10 cổ phần (1.250.000 đồng) → Được vay tối đa 3.750.000 đồng
- Sở hữu 20 cổ phần (2.500.000 đồng) → Được vay tối đa 7.500.000 đồng
- Chia lợi nhuận:
Vào cuối chu kỳ, lợi nhuận từ hoạt động cho vay được chia theo tỷ lệ số cổ phần sở hữu. Ví dụ với tổng lợi nhuận 50 triệu đồng:
- Thành viên có 30 cổ phần sẽ nhận được nhiều lợi nhuận hơn thành viên có 10 cổ phần
- Tỷ lệ chia chính xác sẽ dựa trên tổng số cổ phần của cả nhóm
Lưu ý quan trọng khi mua cổ phần
Về số lượng:
- Tối thiểu: Phải mua ít nhất 1 cổ phần mỗi tuần để duy trì tư cách thành viên
- Tối đa: Không được mua quá 5 cổ phần/tuần để tránh mất cân bằng trong nhóm
Về thời gian:
- Việc mua cổ phần có thể mua trong tuần hoặc mua một lần cho bốn tuần trong tháng
- Có thể mua cho các tuần và các tháng đã bỏ lỡ
Về ghi chép:
- Mỗi lần mua cổ phần đều được ghi vào hệ thống online
- Thông tin được công khai trong hệ thống online
- Có người kiểm đếm và xác nhận số tiền
Hệ thống mua cổ phần này khuyến khích thói quen tiết kiệm đều đặn và tạo cơ sở công bằng cho việc phân chia lợi nhuận. Đồng thời, nó cũng tạo động lực cho các thành viên tích cực tham gia vào hoạt động của nhóm Quỹ Đồng Hành kulavietnam.
Thời điểm bắt đầu cho vay
Quỹ không cho vay ngay từ đầu chu kỳ. Việc cho vay chỉ bắt đầu khi người đóng quỹ đã đóng được 3 tháng và bắt đầu được vay từ tháng thứ 4. Thời gian đầu này có hai mục đích quan trọng: cho phép quỹ tích lũy đủ vốn để cho vay, và để ban quản lý đánh giá được tính kỷ luật của các thành viên trong việc đóng góp định kỳ.
Hạn mức và điều kiện vay
Cách tính hạn mức vay
Mỗi thành viên được vay tối đa bằng 3 lần số tiền họ đã tiết kiệm thông qua việc mua cổ phần. Ví dụ:
- Nếu bạn đã mua 10 cổ phần (1.250.000 đồng) → Được vay tối đa 3.750.000 đồng
- Nếu bạn đã mua 20 cổ phần (2.500.000 đồng) → Được vay tối đa 7.500.000 đồng
Điều kiện được vay
- Phải là thành viên tích cực của nhóm
- Đang có công việc để có khả năng trả nợ
- Có lịch sử đóng góp đều đặn
- Không có khoản vay nào đang trong tình trạng nợ quá hạn
- Có mục đích vay rõ ràng cho hoạt động giáo dục hoặc kinh doanh và kế hoạch trả nợ khả thi
Quy trình vay vốn
- Nộp đề xuất vay vốn: Thành viên cần nộp đề xuất, bao gồm số tiền muốn vay, mục đích sử dụng vốn, kế hoạch trả nợ và người bảo lãnh (nếu có).
- Xét duyệt khoản vay: Ban quản lý và các thành viên sẽ xem xét khả năng hoàn trả, tính khả thi của mục đích vay, số tiền hiện có trong quỹ và các yêu cầu vay khác.
- Giải ngân: Nếu được chấp thuận, khoản vay sẽ được giải ngân ngay trong cuộc họp, tiền được đếm công khai, ghi chép vào sổ sách và người vay ký nhận.
Lãi suất và hoàn trả
- Đối với người đóng được 3 tháng liên tục và vay vào tháng thứ 4 thì được vay gấp 3 lần số tiền đã đóng và được hưởng lãi suất giảm dần, đồng thời được trả tối đa trong vòng 6 tháng.
- Đối với người đóng được 6 tháng liên tục trở lên thì được vay gấp 3 lần số tiền đã đóng và được hưởng lãi suất giảm dần, đồng thời được trả tối đa trong vòng 12 tháng.
- Đối với người đóng không liên tục nhưng phải đóng ít nhất được 3 tháng thì được vay gấp 3 lần số tiền đã đóng và hưởng lãi suất giảm dần, đồng thời chỉ được trả tối đa trong vòng 5 tháng.
- Đối với người không đóng quỹ nhưng muốn vay thì chỉ được vay tối đa 5 triệu đồng phải trả trong vòng 4 tháng, phải trả lãi suất cố định không được hưởng lãi suất giảm dần.
Lãi suất
Thường từ 1% /tháng. Lãi được thu định kỳ hàng tháng.
Cách thức trả nợ
Trả góp hàng tháng (vào ngày 10 mỗi tháng).
Ví dụ cụ thể về khoản vay 9 triệu đồng
Với lãi suất 1%/tháng trên dư nợ giảm dần, trả trong 6 tháng, tổng số tiền lãi là 315.000 đồng.
Tháng | Dư nợ đầu kỳ | Lãi phải trả (1%) | Gốc trả | Tổng trả | Dư nợ cuối kỳ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 9.000.000 ₫ | 90.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.590.000 ₫ | 7.500.000 ₫ |
2 | 7.500.000 ₫ | 75.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.575.000 ₫ | 6.000.000 ₫ |
3 | 6.000.000 ₫ | 60.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.560.000 ₫ | 4.500.000 ₫ |
4 | 4.500.000 ₫ | 45.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.545.000 ₫ | 3.000.000 ₫ |
5 | 3.000.000 ₫ | 30.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.530.000 ₫ | 1.500.000 ₫ |
6 | 1.500.000 ₫ | 15.000 ₫ | 1.500.000 ₫ | 1.515.000 ₫ | 0 ₫ |
Tổng | 315.000 ₫ | 9.000.000 ₫ | 9.315.000 ₫ |
Quản lý rủi ro
Biện pháp phòng ngừa
- Chỉ cho vay 80% tổng số tiền trong quỹ
- Yêu cầu người bảo lãnh với các khoản vay lớn
- Theo dõi chặt chẽ việc sử dụng vốn vay
- Đánh giá định kỳ tình hình trả nợ
Xử lý nợ quá hạn
- Khi trễ hạn phải thông báo ít nhất trước 2 tuần cho người giữ Quỹ, nói rõ lý do vì sao trễ hạn. Quỹ sẽ xem xét lý do có cho phép người vay kéo dài ngày trả nợ đến hạn trong tháng hay không.
- Phạt tiền khi trả chậm (1% trên tổng số tiền đến hạn cho mỗi tuần trễ hạn). Ví dụ: Số tiền đến hạn là 1 triệu, trễ 2 tuần, mức phạt 1%/tuần. Tiền phạt = 1.000.000 × 1% × 2 = 20.000 đồng.
- Không cho vay tiếp trong các chu kỳ sau.
- Sử dụng tiền tiết kiệm của người vay để bù đắp.
- Có thể yêu cầu người bảo lãnh trả thay.
Hệ thống cho vay này được thiết kế để vừa tạo điều kiện thuận lợi cho thành viên tiếp cận vốn, vừa đảm bảo sự an toàn và bền vững của quỹ.
Nguồn lợi nhuận của quỹ
Lợi nhuận của quỹ chủ yếu đến từ hai nguồn chính. Nguồn thứ nhất là tiền lãi từ các khoản cho vay trong nội bộ hội viên, được tính theo mức 1% mỗi tháng trên số dư nợ gốc. Nguồn thứ hai là các khoản tiền phạt các hội viên trả nợ trễ. Đối với những người rút tiền ra khỏi Quỹ trước khi kết thúc chu kỳ (12 tháng) thì sẽ không được vay hay hưởng lợi nhuận.
Cách tính tổng lợi nhuận
Để tính tổng lợi nhuận, chúng ta cần thực hiện các bước sau:
- Đếm toàn bộ tiền có trong quỹ
- Cộng thêm các khoản cho vay chưa thu hồi
- Trừ đi tổng số tiền gốc từ việc mua cổ phần
Ví dụ:
- Tiền trong quỹ: 50 triệu đồng
- Các khoản cho vay chưa thu: 30 triệu đồng
- Tổng tiền gốc từ cổ phần: 60 triệu đồng
- Vậy lợi nhuận = (50 + 30) - 60 = 20 triệu đồng
Nguyên tắc chia lợi nhuận
Lợi nhuận được chia theo tỷ lệ số cổ phần mà mỗi thành viên đã mua trong suốt chu kỳ (12 tháng). Điều này có nghĩa là người mua nhiều cổ phần hơn sẽ nhận được phần lợi nhuận lớn hơn. Đây là cách khuyến khích thành viên tích cực tiết kiệm.
Hãy xem một ví dụ cụ thể:
- Giả sử một quỹ có:
- - Tổng số cổ phần của cả nhóm: 400 cổ phần
- - Tổng lợi nhuận cần chia: 20 triệu đồng
- - Giá trị lợi nhuận trên mỗi cổ phần = 20.000.000 ÷ 400 = 50.000 đồng/cổ phần
- Khi đó:
- - Thành viên A có 50 cổ phần sẽ nhận được: 50 × 50.000 = 2.500.000 đồng
- - Thành viên B có 30 cổ phần sẽ nhận được: 30 × 50.000 = 1.500.000 đồng
- - Thành viên C có 20 cổ phần sẽ nhận được: 20 × 50.000 = 1.000.000 đồng
Quy trình chia lợi nhuận
Việc chia lợi nhuận được thực hiện theo các bước sau:
- Chuẩn bị: Thu hồi tất cả các khoản vay còn tồn đọng, kiểm đếm tổng số tiền trong quỹ, xác nhận số cổ phần của từng thành viên.
- Tính toán: Tính tổng lợi nhuận, giá trị lợi nhuận trên mỗi cổ phần, và số tiền mỗi thành viên được nhận.
- Phân phát: Thông báo kết quả tính toán cho cả nhóm, phát tiền công khai trong cuộc họp, ghi chép đầy đủ vào sổ sách.
Lựa chọn sau khi nhận lợi nhuận
Khi nhận được phần lợi nhuận, thành viên có thể:
- Rút toàn bộ tiền gốc và lợi nhuận
- Để lại một phần làm vốn cho chu kỳ mới
- Để lại toàn bộ để tích lũy dài hạn